conspiracy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conspiracy
Phát âm : /kən'spirəsi/
+ danh từ
- âm mưu
- to be in the conspiracy
tham gia cuộc âm mưu
- to be in the conspiracy
- conspiracy of silence
- sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confederacy cabal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conspiracy"
- Những từ có chứa "conspiracy":
conspiracy conspiracy of silence
Lượt xem: 887