confederacy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederacy
Phát âm : /kən'fedərəsi/
+ danh từ
- liên minh
- liên bang
- sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederacy"
- Những từ có chứa "confederacy":
confederacy creek confederacy - Những từ có chứa "confederacy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bè cánh ăn bớt
Lượt xem: 926