--

conspire

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conspire

Phát âm : /kən'spaiə/

+ động từ

  • âm mưu, mưu hại
    • to conspire to do something
      âm mưu làm gì
    • they have conspired his ruin
      họ đã âm mưu hại ông ta
  • chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
    • everything seemed to conspire to make him angry
      tất cả dường như hùn vào để làm cho nó nổi giận
Từ liên quan
Lượt xem: 512