machinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: machinate
Phát âm : /'mækineit/
+ ngoại động từ
- âm mưu, bày mưu, lập kế mưu toan
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "machinate"
Lượt xem: 638