hardy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hardy
Phát âm : /'hɑ:di/
+ tính từ
- khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
- táo bạo, gan dạ, dũng cảm
+ danh từ
- (kỹ thuật) cái đục thợ rèn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hardy"
Lượt xem: 1020