--

constituency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constituency

Phát âm : /kən'stitjuənsi/

+ danh từ

  • các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
  • khu vực bầu cử
  • (thực vật học) khách hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constituency"
Lượt xem: 406