--

consistency

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consistency

Phát âm : /kən'sistənsi/

+ danh từ

  • (như) consistence
  • tính kiên định, tính trước sau như một
    • there is no consistency in this man
      anh chàng này thiếu kiên định
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consistency"
Lượt xem: 557