--

constitutional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constitutional

Phát âm : /,kɔnsti'tju:ʃənl/

+ tính từ

  • (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp
    • constitutional reform
      sự sửa đổi hiến pháp
  • lập hiến
    • constitutional government
      chính thể lập hiến
  • (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất
    • constitutional weakness
      sự yếu đuối về thể chất

+ danh từ

  • sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người)
    • to go for an hour's constitutional
      đi dạo trong một tiếng đồng hồ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "constitutional"
Lượt xem: 462