inbuilt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inbuilt+ Adjective
- vốn có, sẵn có, cố hữu, vốn gắn liền với
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
built-in constitutional inherent integral
Lượt xem: 447
Từ vừa tra