constructive metabolism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive metabolism+ Noun
- (sinh vật học) sự đồng hoá
- sự hợp hóa, sự đồng hóa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
catabolism katabolism dissimilation destructive metabolism
Lượt xem: 772