consumer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consumer
Phát âm : /kən'sju:mə/
+ danh từ
- người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
- producers and consumers
những người sản xuất và những người tiêu thụ
- producers and consumers
- consumer resistance
- sự thờ ơ của khách hàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consumer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consumer":
congener consigner consumer - Những từ có chứa "consumer":
consumer consumer credit consumer durables consumer finance company consumer goods consumer loan consumer price index consumer research consumerism smoke-consumer
Lượt xem: 369