consummate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consummate
Phát âm : /kən'sʌmit/
+ tính từ
- tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
- consummate skill
sự khéo léo tột bực
- to be a consummate matter (mistress) of one's craft
thạo nghề, tinh thông nghề của mình
- consummate skill
- quá đỗi, quá chừng, quá xá
- consummate liar
người nói láo quá chừng
- a consummate ass
thằng đại ngu
- consummate liar
+ ngoại động từ
- làm xong, hoàn thành, làm trọn
- to consummate a marriage
- đã qua đêm tân hôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
complete masterful masterly virtuoso(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consummate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consummate":
consummate consummated - Những từ có chứa "consummate":
consummate consummated
Lượt xem: 716