--

consummate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consummate

Phát âm : /kən'sʌmit/

+ tính từ

  • tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
    • consummate skill
      sự khéo léo tột bực
    • to be a consummate matter (mistress) of one's craft
      thạo nghề, tinh thông nghề của mình
  • quá đỗi, quá chừng, quá xá
    • consummate liar
      người nói láo quá chừng
    • a consummate ass
      thằng đại ngu

+ ngoại động từ

  • làm xong, hoàn thành, làm trọn
  • to consummate a marriage
    • đã qua đêm tân hôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consummate"
Lượt xem: 668