masterly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: masterly
Phát âm : /'mɑ:stəli/
+ tính từ
- (thuộc) thầy
- bậc thầy, tài giỏi, tài cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consummate masterful virtuoso(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "masterly"
- Những từ có chứa "masterly":
masterly schoolmasterly
Lượt xem: 331