contagion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contagion
Phát âm : /kən'teidʤən/
+ danh từ
- sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a contagion of fear
sự lây sợ
- a contagion of fear
- bệnh lây
- (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
infection transmission contagious disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contagion"
Lượt xem: 406