--

transmission

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transmission

Phát âm : /trænz'miʃn/

+ danh từ

  • sự chuyển giao, sự truyền
    • transmission of news
      sự truyền tin
    • transmission of disease
      sự truyền bệnh
    • transmission of order
      sự truyền lệnh
    • transmission of electricity
      sự truyền điện
    • transmission from generation to generation
      sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transmission"
Lượt xem: 564