propitiatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propitiatory
Phát âm : /propitiatory/
+ tính từ
- để làm lành; để làm dịu, để làm nguôi
- a propitiatory smille
nụ cười làm lành
- a propitiatory smille
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
propitiative expiatory expiative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propitiatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "propitiatory":
prohibitory propitiator propitiatory
Lượt xem: 313