continuing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuing+ Adjective
- kéo dài, mạn tính, kinh niên
- vẫn duy trì được sức mạnh, vẫn được tiếp tục không ngừng
- the continuing struggle
cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ
- the continuing struggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continuing":
continuance continuous continuing - Những từ có chứa "continuing":
continuing continuing education continuing trespass
Lượt xem: 379