--

continuance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuance

Phát âm : /kən'tinjuəns/

+ danh từ

  • sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
    • during the continuance of the war
      trong khi chiến tranh tiếp tục
  • sự kéo dài, sự lâu dài
    • a continuance of prosperity
      sự phồn vinh lâu dài
  • sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
  • (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuance"
Lượt xem: 546