continuance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: continuance
Phát âm : /kən'tinjuəns/
+ danh từ
- sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc)
- during the continuance of the war
trong khi chiến tranh tiếp tục
- during the continuance of the war
- sự kéo dài, sự lâu dài
- a continuance of prosperity
sự phồn vinh lâu dài
- a continuance of prosperity
- sự lưu lại lâu dài (ở một nơi nào); sự tiếp tục tình trạng
- (pháp lý) sự hoãn, sự đình lại (một vụ kiện)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
duration continuation - Từ trái nghĩa:
discontinuance discontinuation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "continuance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "continuance":
continence continuance countenance continency continuing - Những từ có chứa "continuance":
continuance discontinuance
Lượt xem: 602