contortedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contortedness
Phát âm : /kən'tɔ:tidnis/
+ danh từ
- sự vặn vẹo
- sự méo mó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contortedness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contortedness":
contortedness contriteness
Lượt xem: 321