contriteness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contriteness+ Noun
- sự ăn năn, hối lỗi vì những tội lỗi đã gây ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
attrition contrition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contriteness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contriteness":
contortedness contriteness
Lượt xem: 332