contrabandist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrabandist
Phát âm : /'kɔntrəbændist/
+ danh từ
- người buôn lậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
smuggler runner moon curser moon-curser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrabandist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contrabandist":
contrabandist contrapuntist
Lượt xem: 314