smuggler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smuggler
Phát âm : /'smʌglə/
+ danh từ
- người buôn lậu
- tàu buôn lậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
runner contrabandist moon curser moon-curser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smuggler"
Lượt xem: 557