contracted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contracted+ Adjective
- bị thu nhỏ lại, co lại, teo lại
- the contracted pupils of her eyes
đồng tử mắt cô ấy bị co lại
- the contracted pupils of her eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contracted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contracted":
contract contrast contrasty contracted - Những từ có chứa "contracted":
contracted uncontracted - Những từ có chứa "contracted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khé cổ chun
Lượt xem: 537