contrasty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contrasty
Phát âm : /kən'træsti/
+ tính từ
- đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contrasty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contrasty":
contract contrast contrasty centrist contracted
Lượt xem: 554