contradictor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contradictor
Phát âm : /,kɔntrə'diktə/
+ danh từ
- người nói trái lại
- người cãi lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contradictor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contradictor":
contradictor contradictory - Những từ có chứa "contradictor":
contradictor contradictoriness contradictory self-contradictory
Lượt xem: 312