--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
control rod
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
control rod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: control rod
+ Noun
cần điều khiển, chương trình điều khiển.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "control rod"
Những từ có chứa
"control rod"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chiếm lĩnh
lại hồn
đối chứng
ức chế
khống chế
thao túng
nén giận
đè nén
kiểm
đô hộ
more...
Lượt xem: 121
Từ vừa tra
+
control rod
:
cần điều khiển, chương trình điều khiển.