conventionalised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conventionalised+ Adjective
- được quy ước hóa; không tự nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conventionalized stylized stylised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conventionalised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conventionalised":
conventionalist conventionalised
Lượt xem: 333