converge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: converge
Phát âm : /kən'və:dʤ/
+ động từ
- (toán học); (vật lý) hội tụ (tia sáng); đồng quy
- cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "converge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "converge":
converge converso - Những từ có chứa "converge":
converge convergence convergence convergent convergent strabismus convergent thinker convergent thinking - Những từ có chứa "converge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hội tụ qui quy
Lượt xem: 542