convergent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convergent
Phát âm : /kən'və:dʤənt/
+ danh từ
- (vật lý); (toán học) hội tụ
- convergent series
chuỗi hội tụ
- convergent angle
góc hội tụ
- convergent series
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convergent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "convergent":
convergent conversant - Những từ có chứa "convergent":
convergent convergent strabismus convergent thinker convergent thinking
Lượt xem: 385