conversance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conversance
Phát âm : /kən'və:səns/ Cách viết khác : (conversancy) /kən'və:sənsi/
+ danh từ (+ with)
- tính thân mật, sự thân giao
- sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
acquaintance familiarity conversancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conversance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conversance":
convergence conversance conversancy convergence
Lượt xem: 368