familiarity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: familiarity
Phát âm : /fə,mili'æriti/
+ danh từ
- sự thân mật
- sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề)
- sự đối xử bình dân (với kẻ dưới)
- sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi
- sự vuốt ve, sự âu yếm
- sự ăn nằm với (ai)
- familirity breeds contempt
- contempt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impropriety indecorum liberty casualness intimacy closeness acquaintance conversance conversancy - Từ trái nghĩa:
unfamiliarity strangeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "familiarity"
- Những từ có chứa "familiarity":
familiarity unfamiliarity - Những từ có chứa "familiarity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chọc ghẹo nhờn
Lượt xem: 578