conversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conversion+ Noun
- việc trao đổi cách sử dụng, chức năng hoặc mục đích của một vật với vật khác.
- hoạt động đổi tiền hoặc vật đảm bảo
- sự hoán đổi chủ ngữ hoặc vị ngữ của một mệnh đề.
- sự thay đổi tôn giáo
- his conversion to the Catholic faith
Anh ta hướng niềm tin vào Đạo Thiên Chúa
- his conversion to the Catholic faith
- (toán tin) sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá
- (vật lý) thiết bị biến hoán
- (y học) sự chuyển dạng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rebirth spiritual rebirth transition changeover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conversion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conversion":
conversazione conversazioni conversion - Những từ có chứa "conversion":
conversion conversion disorder conversion factor conversion hysteria conversion reaction data conversion interconversion reconversion
Lượt xem: 365