--

spray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spray

Phát âm : /sprei/

+ danh từ

  • cành nhỏ (có hoa)
    • a spray of peach-tree
      cành đào
  • cành thoa
    • a spray of diamonds
      cành thoa kim cương
  • bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...)
  • chất bơm, thuốc bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bình bơm (nước hoa, thuốc trừ sâu...)
  • cái tung ra như bụi nước
    • a spray of fireworks
      pháo hoa tung ra

+ ngoại động từ

  • bơm, phun (thuốc trừ sâu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spray"
Lượt xem: 1077