converted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: converted
Phát âm : /kən'və:tid/
+ tính từ
- đã cải đạo; theo đạo
+ danh từ
- người cải đạo, người theo đạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
born-again reborn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "converted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "converted":
convert converted comforted - Những từ có chứa "converted":
converted unconverted
Lượt xem: 413