converter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: converter
Phát âm : /kən'və:tə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) lò chuyển
- (điện học) máy đổi điện
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "converter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "converter":
comforter converter convertor - Những từ có chứa "converter":
converter data converter digital-analog converter digital-to-analog converter electrical converter electronic converter
Lượt xem: 384