--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convertor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convertor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convertor
+ Noun
giống converter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convertor"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"convertor"
:
converter
convertor
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
convertor
:
giống converter
+
chột
:
One-eyedmột người chộta one-eyed personchột mắtto be blind of one eye, to have one eye damaged completely
+
nhàu
:
rumpled; tumbled; creasylàm nhàuto rumple
+
giải giáp
:
lay down one's armsThà chết không chịu giải giápWould rather die than lay down one''s arms; to perfer death to surrennder
+
cyril northcote parkinson
:
nhà sử học người Anh, nổi tiếng với sự nhạo báng tầng lớp quý tộc (1909-1993)