--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
convertible security
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
convertible security
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convertible security
+ Noun
chứng khoán chuyển đổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convertible security"
Những từ có chứa
"convertible security"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
an ninh
bảo chứng
công an
cẩn mật
bảo an
bình yên
khang an
gạt nợ
đặt cọc
bất an
more...
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
convertible security
:
chứng khoán chuyển đổi
+
honourably
:
đáng tôn kính, đáng kính trọng
+
obtrusive
:
để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn
+
floopy
:
lạch bạch