chung chạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung chạ+
- To share everything in everyday life
- To share bed and board
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung chạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chung chạ":
chung chạ chững chạc chứng chỉ - Những từ có chứa "chung chạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity common sweepingness sweeping generality copartnership nightcap knit copartnery more...
Lượt xem: 669