cooker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooker
Phát âm : /'kukə/
+ danh từ
- lò, bếp, nồi nấu
- electric cooker
bếp điện
- electric cooker
- rau (quả) dễ nấu nhừ
- (từ lóng) người giả mạo, người khai gian
- cooker of accounts
người giả mạo sổ sách, người chữa sổ sách, người khai gian (để tham ô biển lận)
- cooker of accounts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooker"
Lượt xem: 1081