--

cookie-cutter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cookie-cutter

+ Adjective

  • có cùng một diện mạo (như thể được sản xuất hàng loạt)
    • a suburb of cookie-cutter houses
      một vùng ngoại ô có những ngôi nhà giống nhau như đúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cookie-cutter"
Lượt xem: 1982