pepper-caster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pepper-caster
Phát âm : /'pepə,kɑ:stə/ Cách viết khác : (pepper-caster) /'pepə,kɑ:stə/ (pepper-castor) /'pepə,k
+ danh từ
- lọ hạt tiêu ((cũng) pepper-pot)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pepper-caster"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pepper-caster":
pepper-caster pepper-castor - Những từ có chứa "pepper-caster" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
muối tiêu ớt hồ tiêu chút tiêu hoa râm cay chả rán
Lượt xem: 337