--

cooking chocolate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooking chocolate

+ Noun

  • sô cô la nguyên chất dùng làm bánh, nước xốt hoặc kẹo.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooking chocolate"
Lượt xem: 543