bung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bung
Phát âm : /bʌɳ/
+ danh từ
- (từ lóng) sự đánh lừa, sự nói dối
+ danh từ
- nút thùng
+ ngoại động từ
- đậy nút (thùng)
- (từ lóng) ném (đá...)
- to bung off
- (từ lóng) vội vã chạy trốn
+ tính từ
- (úc) (từ lóng) chết
- vỡ nợ
- to go bung
chết, vỡ nợ
- to go bung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bung":
bang bangy banjo bank banns being bench bhang binge bonce more... - Những từ có chứa "bung":
bung bungaloid bungalow bunged bungle bungler bunglesome bungling unbung - Những từ có chứa "bung" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bung bung xung bung búng bung bủng lung bung
Lượt xem: 564