--

copper's nark

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper's nark

+ Noun

  • mật thám hoặc gián điệp làm việc cho cảnh sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper's nark"
Lượt xem: 459