--

copper pyrites

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper pyrites

+ Noun

  • quặng đồng màu vàng, hình thành từ đồng đỏ và hợp chất sắt - lưu huỳnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper pyrites"
Lượt xem: 507