cord blood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cord blood+ Noun
- máu nhận được từ dây rốn khi mới sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cord blood"
- Những từ có chứa "cord blood" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phựt dây hộc máu huyết thống chạc đỏ hỏn huyết mạch máu hoàng phái ác cảm more...
Lượt xem: 226