--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn oil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn oil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn oil
+ Noun
dầu ngô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn oil"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corn oil"
:
corneal
cornel
Cornell
cornwall
cornmeal
cornmeal
corn oil
cornmeal
corn lily
Những từ có chứa
"corn oil"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
đong
bó lúa
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
corn oil
:
dầu ngô
+
seltzogene
:
lò ga