--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corncrake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corncrake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corncrake
+ Noun
hàng rào, bờ rào quanh cánh đồng ngô
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
land rail
Crex crex
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
corncrake
:
hàng rào, bờ rào quanh cánh đồng ngô