--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corncrake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corncrake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corncrake
+ Noun
hàng rào, bờ rào quanh cánh đồng ngô
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
land rail
Crex crex
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
corncrake
:
hàng rào, bờ rào quanh cánh đồng ngô
+
collateral damage
:
tổn thất ngoài dự kiến (tổn thất không lường trước).
+
exasperated
:
cáu tiết, giận điên lên
+
lock-out
:
sự đóng cửa làm áp lực (đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực)
+
unknightly
:
không có tinh thần hiệp sĩ, không thượng võ; không nghĩa hiệp, không hào hiệp