--

exasperated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exasperated

+ Adjective

  • cáu tiết, giận điên lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exasperated"
Lượt xem: 676