cornhusk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cornhusk+ Noun
- lá bao của bắp ngô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cornhusk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cornhusk":
corneous cornus Cornish cornhusk - Những từ có chứa "cornhusk":
cornhusk cornhusker cornhusker state cornhusking
Lượt xem: 412